Tên giáo hạt | Xuân Lộc |
Giáo phận | Xuân Lộc |
Tổng số giáo xứ | 62 |
Linh mục quản hạt | Đaminh Ngô Công Sứ |
Kênh truyền thông |
Quá trình hình thành và phát triển
Khởi đầu, Giáo hạt Xuân Lộc chỉ có 16 giáo xứ. Do sự phát triển dân số và dân di cư từ miền Bắc, miền Trung và Campuchia đổ về nên dân số Giáo hạt liên tục tăng nhanh. Theo thống kê năm 1974 tỷ lệ người công giáo tại Giáo hạt Xuân Lộc là 40.484 / 76.542 người, tương đương với 52,89%. Đến năm 2013, số người công giáo tại Giáo hạt Xuân Lộc là 170.994 giáo dân.
Để phù hợp với số giáo dân cho từng thời điểm, các Giáo xứ mới liên tục được thành lập. Với số Giáo xứ ban đầu là 16 (kể cả nhà thờ sư đoàn bộ binh và Giáo xứ Dầu Giây lúc bấy giờ cũng thuộc hạt Long Khánh) đến nay các Giáo xứ và Giáo họ biệt lập đã lên đến 53 Giáo xứ và 7 GHBL và trở thành Giáo hạt có nhiều Giáo xứ và giáo dân nhất Giáo phận Xuân Lộc.
Địa dư
Gồm thị xã Long Khánh và hai huyện Xuân Lộc và Cẩm Mỹ.
Bắc |
|
hạt Gia Kiệm |
Nam |
giáp |
hạt Bình Giã, Bà Rịa |
Đông |
|
Địa phận Phan Thiết, hạt Túc Trưng |
Tây |
|
hạt An Bình, Long Thành |
Tình hình nhân sự
Số linh mục |
Chủng sinh |
Tu Sĩ |
Ban Hành Giáo |
76 |
12 |
236 |
2.506 |
Một số nét tiêu biểu
Giáo hạt nhiệt tình hưởng ứng chương trình mục vụ Ngũ Niên của Giáo phận qua việc tổ chức học hỏi và thi giáo lý mục vụ cho các giới, hội đoàn, giáo dân cấp Giáo xứ và Giáo hạt. Bên cạnh đó, Giáo hạt còn tổ chức giao lưu thánh ca cho các ca đoàn, ơn gọi cho các lễ sinh, gặp gỡ học tập cho giáo lý viên và giới trẻ. Tất cả tạo nên bức tranh sinh động thúc đẩy mọi người hướng đến dịp mừng Kim Khánh Giáo phận năm 2015.
Tên giáo xứ | Địa chỉ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chúa nhật | Giờ lễ đặc biệt | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Gia Vinh |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 18:00 |
05:00 |
05:00 18:00 |
05:00 07:00 18:00 |
Bản đồ | ||
![]() |
An Lộc | Xã Xuân Lập, Tx. Long Khánh, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 18:00 |
04:30 17:30 |
04:30 19:00 |
05:00 07:00 17:00 |
Ngày 13 hằng tháng có Thánh lễ kính Đức mẹ tại lễ đài | Bản đồ |
![]() |
Bảo Thị | Bảo Thị, xã Xuân Ðịnh, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 07:00 17:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Bảo Vinh | Ấp Bảo Vinh B, xã Bảo Vinh, Tx. Long Khánh, Ðồng Nai |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
05:45 07:00 16:30 |
Bản đồ | |
![]() |
Bàu Cối | Xã Bảo Quang, Tx. Long Khánh, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
05:00 07:00 17:30 |
Bản đồ | |
![]() |
Bình Hòa | Ấp Bình Hòa, xã Xuân Phú, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Ðồng Nai |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 07:00 17:00 |
Các ngày 13 hàng tháng có lễ tại Đài Đức Mẹ Vô Nhiễm Châu-ro ( Làng dân tộc Châu-ro) | Bản đồ |
![]() |
Bình Khánh | Xã Bình Lộc, Thị Xã Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 18:00 |
05:00 |
05:00 16:30 |
05:00 07:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Cẩm Tân | Ấp Phong Lập, xã Xuân Tâm, Tx. Long Khánh, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Cáp Rang | Ấp Cáp Rang, xã Suối Tre, Tx. Long Khánh, Ðồng Nai |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 17:00 |
04:30 06:00 17:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Chính Tòa - Chúa Kitô Vua | 144 đường Hùng Vương, Xuân Lộc, Đồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 19:00 |
04:30 06:00 08:00 16:30 18:00 19:30 |
Bản đồ | |
![]() |
Đồng Tâm | Ấp 1, xã Xuân Tâm, Xuân Lôc, Ðồng Nai |
05:00 17:30 |
05:00 17:30 |
05:00 17:30 |
05:00 17:30 |
05:00 17:30 |
05:00 17:30 |
05:00 07:00 17:30 |
Bản đồ | |
![]() |
Duyên Lãng | Ấp Nhân Nghĩa, xã Nhân Nghĩa, Cẩm Mỹ, Ðồng Nai |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 17:00 |
05:00 07:00 17:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Gia Lào | Ấp Gia Lào, xã Suối Cao, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Gia Ray | Xã Xuân Tường , Huyện Xuân Lộc, Ðồng Nai |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
17:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Hàng Gòn | Xã Hàng Gòn, Tx. Long Khánh, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
Bản đồ | |
![]() |
Hiệp Lực | Ấp 3, xã Xuân Tâm, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 06:30 16:30 |
Bản đồ | |
![]() |
Hoàn Quân | Xã Sông Nhạn, Cẩm Mỹ, Ðồng Nai |
05:30 |
05:30 |
05:30 |
05:30 |
05:30 |
05:30 |
06:00 17:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Hồng Ân | Ttr. Sông Ray, Cẩm Mỹ, Ðồng Nai |
04:30 |
04:30 18:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 18:30 |
04:30 |
04:30 06:45 16:30 |
Bản đồ | |
![]() |
Lang Minh | Xã Lang Minh, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
05:00 |
17:45 |
05:00 |
17:45 |
05:00 |
05:00 17:45 |
05:00 07:15 |
Bản đồ | |
![]() |
Long Thuận | Ấp 1, xã Xuân Hưng, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 17:30 |
05:00 07:30 17:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Nam Hà | Ấp Nam Hà, xã Xuân Bảo, Cẩm Mỹ, Ðồng Nai |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 16:45 |
Bản đồ | |
![]() |
Núi Đỏ | Ấp Núi Ðỏ, xã Bàu Sen, Tx. Long Khánh, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:00 |
04:30 06:30 17:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Núi Tung | Ấp Núi Tung, xả Suối Tre, Tx. Long Khánh, Ðồng Nai |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
04:03 17:00 |
04:30 17:00 |
04:30 17:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Quảng Xuân | Ấp 3, xã Xuân Hưng, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 07:00 17:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Russeykeo | Ấp Việt Kiều, xã Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 15:00 |
04:30 18:00 |
04:30 06:30 08:00 16:30 |
Bản đồ | |
![]() |
Suối Cả | Ấp 2, xã Xuân Ðường, Cẩm Mỹ, Ðồng Nai |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
05:30 17:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Suối Cát | Ấp Tam Hiệp, xã Xuân Hiệp, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:30 18:15 |
04:30 18:15 |
04:30 18:15 |
04:30 18:15 |
04:30 18:15 |
04:30 18:15 |
04:30 07:00 16:30 18:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Suối Tre | Ấp Suối Tre, xã Suối Tre, Tx. Long Khánh, Ðồng Nai |
05:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 |
05:00 17:30 |
06:00 07:30 17:30 |
Bản đồ | |
![]() |
Tam Thái | Khu 5, Ttr. Gia Ray, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:45 17:30 |
04:45 17:30 |
04:45 17:30 |
04:45 17:30 |
04:45 17:30 |
04:45 17:30 |
04:54 06:00 07:00 17:30 |
Bản đồ | |
![]() |
Tân Hữu | Ấp Tân Hữu, xã Xuân Thành, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
05:00 |
05:00 17:45 |
05:00 |
05:00 17:45 |
05:00 17:45 |
05:00 17:45 |
05:00 07:00 17:45 |
Bản đồ | |
![]() |
Tân Phú | P. Xuân Thanh, Tx. Long Khánh, Ðồng Nai |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
05:00 07:00 17:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Tân Xuân | P. Xuân Thanh, Tx. Long Khánh, Ðồng Nai |
04:30 |
04:30 |
04:30 |
04:30 18:00 |
04:30 |
04:30 18:00 |
04:30 06:45 18:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Thái Thiện | Xã Xuân Phú , Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai |
18:00 |
05:00 18:00 |
18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 07:30 17:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Thái Xuân | Ấp Bảo Ðịnh, xã Xuân Ðịnh, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 17:00 |
04:30 08:00 17:00 19:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Thánh Gia | Ấp Bình Tân, xã Xuân Phú, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:45 18:30 |
04:45 18:30 |
04:45 18:30 |
04:45 18:30 |
04:45 18:30 |
04:45 18:30 |
05:00 07:15 17:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Thọ Hòa | Xã Xuân Thọ , Huyện Xuân Lộc |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 18:00 |
05:00 |
05:00 18:00 |
05:00 06:30 18:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Thọ Lộc | Ấp Thọ Lộc, xã Xuân Thọ, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
05:00 17:45 |
05:00 17:45 |
05:00 17:45 |
05:00 17:45 |
05:00 17:45 |
05:00 17:30 |
05:00 07:30 17:30 |
Bản đồ | |
![]() |
Thừa Ân |
05:15 17:30 |
05:15 17:30 |
05:15 17:30 |
05:15 17:30 |
05:15 17:30 |
05:15 17:30 |
06:30 |
Bản đồ | ||
![]() |
Thừa Đức | Ấp 4, xã Thừa Ðức, Cẩm Mỹ, Ðồng Nai |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
05:30 17:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Trung Ngãi | Ấp 2, xã Xuân Tâm, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:30 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 18:00 |
04:30 17:30 |
04:30 07:00 16:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Xuân Bắc | Xã Xuân Bắc, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 16:30 |
04:30 07:00 16:30 18:30 |
Bản đồ | |
![]() |
Xuân Bảo | Ấp Tân Bình, xã Bảo Bình, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
07:00 17:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Xuân Bình | Ấp Hòa Hợp, xã Bảo Hòa, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 18:00 |
04:45 07:30 17:00 19:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Xuân Đông | Xã Xuân Ðông, Cẩm Mỹ, Ðồng Nai |
04:30 06:00 |
04:30 06:00 |
04:30 06:00 |
04:30 06:00 |
04:30 06:00 |
04:30 06:00 |
05:00 07:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Xuân Đường | Ấp 1, xã Xuân Ðường, Cẩm Mỹ, Ðồng Nai |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
04:30 07:00 17:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Xuân Khánh | P. Xuân Bình, Tx. Long Khánh, Ðồng Nai |
04:30 16:30 |
04:30 16:30 |
04:30 16:30 |
04:30 16:30 |
04:30 16:30 |
04:30 16:30 |
04:30 07:00 16:30 19:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Xuân Kitô | 1A, Xuân Lộc Đồng Nai |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:00 |
04:30 06:00 17:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Xuân Mỹ | Xã Xuân Mỹ, Cẩm Mỹ, Ðồng Nai |
16:30 |
16:30 |
05:00 16:30 |
05:00 16:30 |
16:30 |
05:00 18:15 |
05:00 07:15 16:30 |
Bản đồ | |
![]() |
Xuân Nhạn | Xã Sông Nhạn, Cẩm Mỹ, Ðồng Nai |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
05:00 |
05:00 18:00 |
05:30 07:30 18:00 |
Bản đồ | |
|
Xuân Quế | Ấp 1, xã Xuân Quế, Cẩm Mỹ, Ðồng Nai |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 07:00 18:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Xuân Tây | Xã Xuân Tây, Cẩm Mỹ, Ðồng Nai |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 07:00 16:45 |
Bản đồ | |
![]() |
Xuân Thành | Ấp Tân Hợp, xã Xuân Thành, Xuân Lộc, Ðồng Nai |
05:00 |
05:00 |
05:00 |
05:00 16:00 |
05:00 |
05:00 16:30 |
05:00 07:00 17:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Xuân Thiện | Ấp 7, xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
17:00 |
17:00 |
17:00 |
17:00 |
17:00 |
05:00 17:00 |
05:00 06:30 |
Bản đồ | |
![]() |
Xuân Tôn |
04:45 |
04:45 |
04:45 |
04:45 |
04:45 |
04:45 18:00 |
06:00 18:00 |
Bản đồ | ||
![]() |
Xuân Triệu | Làng 2, xã Sông Nhạn, Cẩm Mỹ, Ðồng Nai |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:00 18:00 |
05:30 07:15 17:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Chà Rang | Xã Suối Cao, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
18:00 |
06:00 17:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Trảng Táo |
18:00 |
05:00 |
18:00 |
05:00 |
18:00 |
05:00 18:00 |
07:00 |
Bản đồ | ||
![]() |
Tân Ngãi | AH1, Xuân Tâm, Xuân Lộc, Đồng Nai |
04:30 |
04:30 18:00 |
04:30 |
04:30 18:00 |
04:30 |
04:30 18:00 |
04:30 07:30 16:30 |
Bản đồ | |
|
Xuân Hiệp |
04:45 |
17:45 |
17:45 |
17:45 |
17:45 |
17:45 |
07:00 17:45 |
Bản đồ | ||
![]() |
Bảo Quang | Bảo Quang - Long Khánh - Đồng Nai |
17:00 |
17:00 |
17:00 |
17:00 |
17:00 |
17:00 |
07:00 17:00 |
Bản đồ | |
![]() |
Phú Xuân |
17:30 |
17:30 |
17:30 |
17:00 |
Bản đồ | |||||
![]() |
Thiên Đức | Ấp 3, Xã Thừa Đức , Huyện Cẩm Mỹ |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:30 |
04:30 17:00 |
04:30 06:30 17:00 |
Bản đồ |